Các từ liên quan tới 1946年-1960年の国鉄ダイヤ改正
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年改まる としあらたまる
năm mới hửng sáng
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が改まる としがあらたまる
bước sang năm mới
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
国民年金 こくみんねんきん
lương hưu nhà nước; hệ thống lương hưu chính phủ