Các từ liên quan tới 1955年の市町村合併
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
年の市 としのいち
hội chợ cuối năm.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp