Các từ liên quan tới 1980年代の建築
建築 けんちく
kiến trúc
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
バロック建築 バロックけんちく
kiến trúc Baroque
建築中 けんちくちゅう
đang xây dựng
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)