Các từ liên quan tới 1984年サラエボオリンピックの中国選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.