Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ポルトガル
bồ đào nha.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.