Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2分59秒
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
分秒を争う ふんびょうをあらそう
there is no moment to lose, to fight with every minute and every second
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
マイクロ秒 マイクロびょう
micrô giây