Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2年目のジンクス
ジンクス ジンクス
điềm xấu; sự xui xẻo; xui xẻo.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
年目 ねんめ
Năm thứ....
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát