Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年目
ねんめ
Năm thứ....
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
「NIÊN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích