年目
ねんめ「NIÊN MỤC」
☆ Hậu tố
Năm thứ....

年目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年目
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
ここで会ったが百年目 ここであったがひゃくねんめ
at last your time has come, I have found you at last
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).