Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2月内乱
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
内乱 ないらん
cuộc nội loạn
月内 げつない
trong tháng này, trong tháng đó
内乱罪 ないらんざい
criminal insurrection
秋月の乱 あきづきのらん
cuộc nổi dậy Akizuki (1876)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
月月 つきつき
mỗi tháng