Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
才子才に溺れる さいしさいにおぼれる
A man of talent is ruined by his own talent
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách
20代
20 tuổi
に拠れば によれば
dựa vào
筋肉ばなれ きん にくばなれ
Bong gân
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.