Các từ liên quan tới 2000年のスポーツ
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
thể thao.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
スポーツ万能 スポーツばんのう
giỏi về thể thao
スポーツの季節 すぽーつのきせつ
mùa thể thao.