Các từ liên quan tới 2002年全ロシア国勢調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
市勢調査 しせいちょうさ
điều tra thành phố
全数調査 ぜんすーちょーさ
tổng số điều tra
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước