Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
市民法 しみんほう
luật dân sự
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp