Các từ liên quan tới 2004年韓国プロ野球兵役忌避事件
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
兵役忌避 へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự; trốn đi lính
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
プロ野球チーム プロやきゅうチーム
đội bóng chày chuyên nghiệp
徴兵忌避者 ちょうへいきひしゃ
mẹo lách bản thảo
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
兵役を避ける へいえきをさける
trốn lính.