Các từ liên quan tới 2007年のスポーツ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
thể thao.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
共通フレーム2007 きょーつーフレーム2007
khung chung 2007
スポーツ万能 スポーツばんのう
giỏi về thể thao
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
スポーツの季節 すぽーつのきせつ
mùa thể thao.
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông