Các từ liên quan tới 2007年-2008年全米脚本家組合ストライキ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本年 ほんねん
năm nay.
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
本年度 ほんねんど
năm tài chính hiện thời
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.