Các từ liên quan tới 2008年北京オリンピックのテニス競技・男子シングルス
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
kỳ thi tay nghề Thế giới
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
東京オリンピック とうきょうオリンピック
Olympic Tokyo
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
シングルス シングルズ シングルス
trận đấu tay đôi; sự đấu tay đôi; đấu tay đôi.
年男 としおとこ
đậu rải rắc