Các từ liên quan tới 2008年北京オリンピックの中国選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
東京オリンピック とうきょうオリンピック
Olympic Tokyo
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.