Các từ liên quan tới 2012年ロンドンオリンピックのメダリスト一覧
người đoạt huy chương; người được tặng huy chương.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
銅メダリスト どうメダリスト
khắc huy chương đồng đỏ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ゴールドメダリスト ゴールド・メダリスト
người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi; quán quân; nhà vô địch
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.