Các từ liên quan tới 2012年ロンドンオリンピックの馬術競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập