Các từ liên quan tới 2014年ソチオリンピックのバイアスロン競技・男子10kmスプリント
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn.
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn.
年男 としおとこ
đậu rải rắc
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
カヌー競技 カヌーきょうぎ
bơi xuồng
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ