Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
年輪 ねんりん
vòng năm (tính tuổi cây)
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên