Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅メダリスト どうメダリスト
khắc huy chương đồng đỏ
メダリスト
người đoạt huy chương; người được tặng huy chương.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ゴールドメダリスト ゴールド・メダリスト
gold medalist
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.