Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2018年の文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
少年文学 しょうねんぶんがく
văn học tuổi trẻ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi