Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立 どくりつ
độc lập
学の独立 がくのどくりつ
tự do (của) việc học
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
リーグ
hội; liên đoàn; liên minh.
独立の法則 どくりつのほうそく
(Mendel's) law of independent assortment