Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学の独立
がくのどくりつ
tự do (của) việc học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
独立 どくりつ
độc lập
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独学 どくがく
sự tự học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
「HỌC ĐỘC LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích