学の独立
がくのどくりつ「HỌC ĐỘC LẬP」
☆ Danh từ
Tự do (của) việc học

学の独立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学の独立
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
独立 どくりつ
độc lập
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独学 どくがく
sự tự học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.