Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ドイツ
nước Đức.
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ドイツ人 ドイツじん
西ドイツ にしドイツ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.