Các từ liên quan tới 2019年アムハラ州クーデター未遂事件
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
アムハラ アムハラ
người Amhara (nhóm dân tộc lớn thứ hai ở Ethiopia)
未年 ひつじどし
năm con dê.
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
恐喝未遂 きょうかつみすい
có âm mưu tống tiền; cố gắng tống tiền