Các từ liên quan tới 2020年東京オリンピックのドイツ選手団
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
東京オリンピック とうきょうオリンピック
Olympic Tokyo
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)