Các từ liên quan tới 2022年ウクライナ夏季の反転攻勢
夏季 かき なつき
mùa hè; hè
季夏 きか
thời tiết cuối hè
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
夏季熱 かきねつ
bệnh sốt mùa hè
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
反攻 はんこう
phản công
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.