Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 22年テーゼ
二七年テーゼ にじゅうしちねんテーゼ
"luận văn 1927", luận văn này chỉ trích cả chủ nghĩa Yamakawa và Fukumoto, phân tích cụ thể về chủ nghĩa tư bản và cách mạng Nhật Bản, đồng thời xác định bản chất của cuộc cách mạng.
luận văn; bài phát biểu lý luận.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi