Các từ liên quan tới 22才の別れ Lycoris 葉見ず花見ず物語
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見ず転 みずてん
vũ nữ nhật hoặc phụ nữ (của) dễ sự trinh tiết
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy