Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 24時間の旅
時間旅行 じかんりょこう
du lịch thời gian
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
セル間の到着時間 セルかんのとうちゃくじかん
thời gian đến giữa các ô
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua