セル間の到着時間
セルかんのとうちゃくじかん
☆ Danh từ
Thời gian đến giữa các ô

セル間の到着時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セル間の到着時間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間着 あいぎ
giữa - làm dạn dày sự mặc; quần áo được mang trong mùa xuân hoặc mùa thu (rơi)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
到着時刻 とうちゃくじこく
thời gian đến nơi
時間 じかん
giờ đồng hồ
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
寝間着 ねまき
quần áo ngủ