Các từ liên quan tới 24時間テレビ 愛は地球を救う35
現地時間 げんちじかん
giờ địa phương
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện