Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 24時間年中無休
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
む。。。 無。。。
vô.
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu