Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 25時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
FTSE中国25 FTSEちゅーごく25
chỉ mục ftse china a50
OMXヘルシンキ25指数 OMXヘルシンキ25しすー
chỉ số omxh25
時時 ときどき
Đôi khi
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian