Các từ liên quan tới 3分30秒のタイムカプセル
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
タイムカプセル タイム・カプセル
Quá khứ kỷ niệm
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
分秒を争う ふんびょうをあらそう
there is no moment to lose, to fight with every minute and every second
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)