Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 30時間制
制限時間 せいげんじかん
thời gian giới hạn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時制 じせい
thì của động từ ( thì quá khứ, thì hiện tại,...)
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
定時制 ていじせい
chia ra thời gian (hệ thống trường học)