Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 300年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
日経300先物 にっけー300さきもの
chỉ số nikkei 300 tương lai
日経株価指数300 にっけーかぶかしすー300
chỉ số chứng khoán nikkei 300
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa