Các từ liên quan tới 3DS版太鼓の達人の仲間一覧
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一番太鼓 いちばんだいこ
beating of a drum as a signal to announce the opening (beginning) of an event (theatrical performance, festival, etc.)
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
太鼓のばち たいこのばち
dùi trống.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
太鼓 たいこ
cái trống; trống lục lạc.