Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4つ打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
四つ打ち よつうち
nhịp điệu ở thời gian 4/4, trong đó trống trầm được chơi trên mỗi nhịp, đặc trưng của một số phong cách nhạc
打ち克つ うちかつ
chiến thắng, thắng
打ち勝つ うちかつ
Đánh thắng, đánh bại
4本値 4ほんち
4 mức giá trong chứng khoán: giá mở cửa, giá cao, giá thấp, giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4