四つ打ち
よつうち「TỨ ĐẢ」
☆ Danh từ
Nhịp điệu ở thời gian 4/4, trong đó trống trầm được chơi trên mỗi nhịp, đặc trưng của một số phong cách nhạc

四つ打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つ打ち
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
打ち克つ うちかつ
chiến thắng, thắng
打ち勝つ うちかつ
Đánh thắng, đánh bại
四つ よっつ よつ
bốn
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打つ ぶつ うつ
đánh