Các từ liên quan tới 4カ国トーナメント (女子サッカー)
カ国 かこく
cách đếm số nước
カ国語 かこくご
(số từ) ngôn ngữ
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
帰国子女枠 きこくしじょわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên (mà) người có sống ở nước ngoài
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
メジャートーナメント メジャー・トーナメント
major tournament
トーナメントプロ トーナメント・プロ
tournament pro