Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4分33秒
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
分秒を争う ふんびょうをあらそう
there is no moment to lose, to fight with every minute and every second
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
アクアポリン4 アクアポリン4
aquaporin 4 (một loại protein)