Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前哨勤務 ぜんしょうきんむ
nhiệm vụ tiền đồn
哨兵 しょうへい
lính gác, sự canh gác
勤務年限 きんむねんげん
thời hạn (của) dịch vụ
歩哨 ほしょう
sự canh gác
勤務時間 きんむじかん
giờ làm việc.
夜間勤務 やかんきんむ
đêm làm việc
勤務 きんむ
cần vụ
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh