歩哨
ほしょう「BỘ TIẾU」
☆ Danh từ
Sự canh gác

歩哨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩哨
歩哨を置く ほしょうをおく
Bố trí một lính canh
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
哨舎 しょうしゃ
điếm canh, chốt gác
哨兵 しょうへい
lính gác, sự canh gác
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
前哨地 ぜんしょうち
tiền đồn