Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 40歳の童貞男
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
童男 おぐな どうなん
cậu bé nhỏ
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
歳歳 さいさい
hàng năm