Các từ liên quan tới 4000シリーズ 汎用ロジックIC
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用ロジック はんようロジック
lô gíc đa dùng
ロジック ロジック
logic; tính lô gíc.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
シリーズ シリーズ
cấp số
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng