Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
一度に いちどに
cùng một lúc
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指金 ゆびがね
(finger) ring
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn